Chia sẻ:
Thêm để so sánh

PC+PET TARFLON™ SC-428 IDEMITSU JAPAN

Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(0)
Bảng tính chất

Mô tả sản phẩm

Chứng nhận

No Data...

Bảng thông số kỹ thuật

impact performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Charpy Notched Impact Strength23°CISO 17963kJ/m²
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
bending strengthISO 17887.0MPa
Bending modulusISO 1782600MPa
Nominal tensile fracture strainISO 527-2110%
tensile strengthYieldISO 527-258.0MPa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Linear coefficient of thermal expansionMDISO 11359-27E-05cm/cm/°C
Hot deformation temperature1.8MPa,UnannealedISO 75-2/A114°C
Hot deformation temperature0.45MPa,UnannealedISO 75-2/B134°C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Water absorption rateEquilibrium,23°C,50%RHISO 620.12%
densityISO 11831.24g/cm³
Shrinkage rateMD:2.00mmInternal Method0.50to0.70%
Shrinkage rateTD:2.00mmInternal Method0.50to0.70%
Spiral flow lengthInternal Method27.0cm
Melt Volume Flow Rate (MVR)280°C/2.16kgISO 11334.80cm³/10min
hardnessĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Rockwell hardnessR-SaleISO 2039-2110
Rockwell hardnessM-SaleISO 2039-240
Supplementary InformationĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
ISO Shortcut>PC+PET-TD5<
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.