Chia sẻ:
Thêm để so sánh

PP T30S PETROCHINA DALIAN

106

Hình thức:Dạng hạt | Cấp độ:Cấp đặt cọc

Tính chất:
Sức mạnh cao
Ứng dụng điển hình:
Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDây phim dệtHỗ trợ thảm
Mô tả sản phẩm
Chứng nhận(1)
Bảng tính chất
Mã hiệu thay thế (15)

Mô tả sản phẩm

Ứng dụng điển hình:Vật liệu xây dựng | Hỗ trợ thảm | Vỏ sạc | Dây phim dệt | Hỗ trợ thảm
Tính chất:Sức mạnh cao

Chứng nhận

SGS
SGS

Bảng thông số kỹ thuật

Other performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
IsotropyMA 15763≥95%
ash content粒料MA 16453优等|≤0.02%
ash content粒料MA 16453一等|≤0.03%
ash content粒料MA 16453合格|≤0.04%
Basic PerformanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
melt mass-flow rateASTM D-1238优等|2.5-3.5g/10min
melt mass-flow rateASTM D-1238一等|2.5-3.5g/10min
melt mass-flow rateASTM D-1238合格|2.0-4.0g/10min
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Rockwell hardnessASTM D-785实测R
tensile strengthYieldASTM D-638优等|≥33Mpa
tensile strengthYieldASTM D-638一等|≥31Mpa
tensile strengthYieldASTM D-638合格|≥29Mpa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Vicat softening temperatureMA 17018优等|≥153°C
Vicat softening temperatureMA 17018一等|≥153°C
Vicat softening temperatureMA 17018合格|≥150°C
Hot deformation temperatureHDTASTM D-648优等|≥86°C
Hot deformation temperatureHDTASTM D-648一等|≥86°C
Hot deformation temperatureHDTASTM D-648合格|≥86°C
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.