So sánh nguyên liệu

Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Ứng dụng điển hình
Tính chất
Chứng nhận
PBT KH2100
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Dữ liệu kỹ thuật

Thông tin bổ sungĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm tra/KH2100
Hàm lượng carboxyl cuốiQ/KHS001<24.0 mol/t
Tính chất cơ họcĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm tra/KH2100
Độ bền kéoASTM D63850.0to60.0 Mpa
Độ giãn dàiASTM D638>150 %
Hiệu suất điệnĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm tra/KH2100
Độ bền điện môiASTM D149>20 KV/mm
Hiệu suất tác độngĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm tra/KH2100
Sức mạnh tác động của rãnh dầm treoASTM D256>39 J/m
Tính chất vật lýĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm tra/KH2100
ParticleMass (Khối lượng hạt)Q/KHS0011.90to2.10 g/100pcs
Hàm lượng troQ/KHS001<300 mg/kg
Màu LQ/KHS001>95.0
Màu BQ/KHS0011.00to3.00
Mật độASTM D7921.30-1.32 g/cm³
Độ nhớt nội tạiQ/KHS0010.99to1.0 dl/g
Hàm lượng nướcQ/KHS001<0.20 wt%
Tốc độ dòng chảy khối lượng tan chảyASTM D123823to30 g/10min
Hiệu suất nhiệtĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm tra/KH2100
Nhiệt độ nóng chảyQ/KHS001>222 °C

Liên hệ chúng tôi

Tải APP

Top