So sánh nguyên liệu
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Ứng dụng điển hình
Tính chất
Chứng nhận

PBT KH2120
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dữ liệu kỹ thuật
Tính chất cơ học | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | /KH2120 |
---|---|---|---|
Độ bền kéo | ASTM D638 | 50.0to60.0 Mpa | |
Độ giãn dài | ASTM D638 | >200 % |
Thông tin bổ sung | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | /KH2120 |
---|---|---|---|
Hàm lượng carboxyl cuối | Q/KHS001 | <30.0 mol/t |
Hiệu suất điện | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | /KH2120 |
---|---|---|---|
Độ bền điện môi | ASTM D149 | >20 KV/mm |
Tính chất vật lý | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | /KH2120 |
---|---|---|---|
ParticleMass (Khối lượng hạt) | Q/KHS001 | 1.90to2.10 g/100pcs | |
Hàm lượng tro | Q/KHS001 | <300 mg/kg | |
Màu L | Q/KHS001 | >95.0 | |
Màu B | Q/KHS001 | 1.00to3.00 | |
Độ nhớt nội tại | Q/KHS001 | 1.2 dl/g | |
Hàm lượng nước | Q/KHS001 | <0.20 wt% | |
Tốc độ dòng chảy khối lượng tan chảy | ASTM D1238 | 10to15 g/10min |
Hiệu suất nhiệt | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | /KH2120 |
---|---|---|---|
Nhiệt độ nóng chảy | Q/KHS001 | >222 °C |
Liên hệ chúng tôi
Tải APP
Top