So sánh nguyên liệu

Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Ứng dụng điển hình
Tính chất
Chứng nhận
PBT KH2083
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Dữ liệu kỹ thuật

Tính chất vật lýĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm tra/KH2083
Độ nhớt đặc trưng0.836 dl/g
Hấp thụ nước0.05 %
Số màu1.7
Hàm lượng tro145 mg/kg
Hàm lượng carboxyl cuối16.1 mol/t
Trọng lượng 100 hạt2.03 g
Hiệu suất nhiệtĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm tra/KH2083
Nhiệt độ nóng chảy223.1 °C

Liên hệ chúng tôi

Tải APP

Top