
LLDPE DFDA-7042 YANTAI WANHUA
475
- Đơn giá:US$ 908 /tấn
- Quy cách đóng gói:25KG/túi
- Vật liệu đóng gói:Túi giấy
- Số lượng cung cấp:90MT
- Điều khoản giao hàng:FOB
- Cảng chất hàng :China Main Port
- Phương thức thanh toán được chấp nhận:T/T
- Đang chuyển hàng:Thương lượng chi tiết vận chuyển với nhà cung cấp
Thông tin nhà cung cấp
ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED
+86 755 ********Xem
serv********Xem
+86 ********Xem
Để biết thêm thông tin chi tiết vui lòng liên hệ với nhà cung cấp.
Mô tả vật liệu
- Thuộc tính vật liệu:Kháng hóa chất|Chịu nhiệt độ cao|Trong suốt
- Ứng dụng tiêu biểu:Ống|phim|Vật liệu tấm
- Màu sắc:--
- Cấp độ:Lớp ép phun
Bảng thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| ash content | 一级品|≤0.03 %(m/m) | ||
| 合格品|≤0.06 %(m/m) | |||
| fisheye | 0.4mm | 优级品|≤10 个/1520cm2 | |
| 0.4mm | 一级品|≤15 个/1520cm2 | ||
| 0.4mm | 合格品|≤30 个/1520cm2 | ||
| 0.8mm | 优级品|≤2 个/1520cm2 | ||
| Color particles | 优级品|≤5 粒/kg树脂 | ||
| 一级品|≤10 粒/kg树脂 | |||
| 合格品|≤20 粒/kg树脂 | |||
| ash content | 优级品|≤0.02 %(m/m) | ||
| fisheye | 0.8mm | 一级品|≤4 个/1520cm2 | |
| 0.8mm | 合格品|≤6 个/1520cm2 |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| density | 合格品|0.915-0.921 g/cm³ | ||
| melt mass-flow rate | 优级品|1.7-2.3 g/10min | ||
| 一级品|1.7-2.3 g/10min | |||
| 合格品|1.5-2.5 g/10min | |||
| density | 优级品|0.916-0.920 g/cm³ | ||
| 一级品|0.916-0.920 g/cm³ |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| tensile strength | Yield | 优级品|≥10 Mpa | |
| Yield | 一级品|≥9 Mpa | ||
| Yield | 合格品|≥8 Mpa | ||
| Dart impact | 优级品|实测 g | ||
| 一级品|实测 g | |||
| 合格品|实测 g | |||
| elongation | Break | 优级品|≥750 % | |
| Break | 一级品|≥750 % | ||
| Break | 合格品|≥500 % |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| gloss | 45° | 优级品|≥50 | |
| 45° | 一级品|实测 | ||
| 45° | 合格品|实测 | ||
| turbidity | 优级品|≤12 % | ||
| 一级品|≤12 % | |||
| 合格品|≤14 % |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.