plas
Đăng nhập

PC PANLITE® G-3410H TEIJIN JAPAN

371
  • Đơn giá:US$ 6,439 /tấn
  • Quy cách đóng gói:
    25KG/túi
  • Vật liệu đóng gói:
    Túi giấy
  • Số lượng cung cấp:
    10MT
  • Điều khoản giao hàng:
    FOB
  • Cảng chất hàng :
    China Main Port
  • Phương thức thanh toán được chấp nhận:
    T/T
  • Đang chuyển hàng:
    Thương lượng chi tiết vận chuyển với nhà cung cấp

Thông tin nhà cung cấp

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

+86 755 ********Xem
serv********Xem
+86 ********Xem

Để biết thêm thông tin chi tiết vui lòng liên hệ với nhà cung cấp.

Mô tả vật liệu

  • Thuộc tính vật liệu:Độ cứng caoTăng cường
  • Ứng dụng tiêu biểu:Trang chủỨng dụng điện
  • Màu sắc:--
  • Cấp độ:Lớp ép phun

Bảng thông số kỹ thuật

otherĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
characteristic低异向性型
impact performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Impact strength of simply supported beam without notchISO 17970 kJ/m²
flammabilityĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
UL flame retardant rating0.43mmUL 94HB
UL flame retardant rating0.8mmUL 94V-2
UL flame retardant rating3.0mmUL 94V-1
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Tensile modulusISO 527-2/13300 Mpa
tensile strengthBreakISO 527-2/570.0 Mpa
Tensile strainBreakISO 527-2/54.0 %
Bending modulusISO 1783400 Mpa
bending strengthISO 178115 Mpa
Charpy Notched Impact StrengthASTM D256/ISO 17949(5) kg·cm/cm(J/M)ft·lb/in
Elongation at BreakASTM D638/ISO 5275.5 %
Tensile modulusASTM D638/ISO 5273530(36000) kg/cm²(MPa)[Lb/in²]
tensile strengthASTM D638/ISO 52769(700) kg/cm²(MPa)[Lb/in²]
Bending modulusASTM D790/ISO 1783340(34000) kg/cm²(MPa)[Lb/in²]
bending strengthASTM D790/ISO 178118(1200) kg/cm²(MPa)[Lb/in²]
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Hot deformation temperature0.45MPa,UnannealedISO 75-2/B142 °C
Hot deformation temperature1.8MPa,UnannealedISO 75-2/A135 °C
Vicat softening temperatureISO 306/B50145 °C
Linear coefficient of thermal expansionMDISO 11359-25E-05 cm/cm/°C
Linear coefficient of thermal expansionTDISO 11359-26E-05 cm/cm/°C
RTI Elec1.5mmUL 746130 °C
RTI Imp1.5mmUL 746120 °C
RTI Str1.5mmUL 746130 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shrinkage rateTD:4.00mmInternal Method0.40-0.60 %
Shrinkage rateMD:4.00mmInternal Method0.30-0.50 %
Water absorption rate23°C,24hrISO 620.16 %
densityASTM D792/ISO 11831.27
Water absorption rateASTM D570/ISO 620.16 %
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Surface resistivityIEC 60093>1.0E+15 ohms
Volume resistivityIEC 60093>1.0E+15 ohms·cm
Dielectric strengthIEC 60243-135 KV/mm
Relative permittivity100HzIEC 602503.20
Relative permittivity1MHzIEC 602503.20
Dissipation factor100HzIEC 602501E-03
Dissipation factor1MHzIEC 602509E-03
Compared to the anti leakage trace indexIEC 60112PLC 3
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.