
PA6 6V0M DOMO CHEM GERMANY
415
- Đơn giá:US$ 3,307 /tấn
- Quy cách đóng gói:25KG/túi
- Vật liệu đóng gói:Túi giấy
- Số lượng cung cấp:10MT
- Điều khoản giao hàng:FOB
- Cảng chất hàng :China Main Port
- Phương thức thanh toán được chấp nhận:T/T
- Đang chuyển hàng:Thương lượng chi tiết vận chuyển với nhà cung cấp
Thông tin nhà cung cấp
ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED
+86 755 ********Xem
serv********Xem
+86 ********Xem
Để biết thêm thông tin chi tiết vui lòng liên hệ với nhà cung cấp.
Mô tả vật liệu
- Thuộc tính vật liệu:Chống cháy|Halogen miễn phí
- Ứng dụng tiêu biểu:Phụ tùng ô tô bên ngoài|Phụ tùng nội thất ô tô|Lĩnh vực điện tử|Lĩnh vực điện
- Màu sắc:--
- Cấp độ:Lớp chống cháy
Bảng thông số kỹ thuật
| impact performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Impact strength of cantilever beam gap | 23°C | ISO 180/1A | 3.0 kJ/m² |
| Impact strength of simply supported beam without notch | 23°C | ISO 179/1eU | 80 kJ/m² |
| Charpy Notched Impact Strength | 23°C | ISO 179/1eA | 3.0 kJ/m² |
| flammability | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| UL flame retardant rating | 0.8mm | UL 94 | V-0 |
| Burning wire flammability index | 1.0to3.0mm | IEC 60695-2-12 | 960 °C |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Bending modulus | ISO 178 | 3200 Mpa | |
| Tensile strain | Break | ISO 527-2/50 | 15 % |
| Yield | ISO 527-2/50 | 8.0 % | |
| tensile strength | Break | ISO 527-2/50 | 65.0 Mpa |
| Yield | ISO 527-2/50 | 80.0 Mpa | |
| Tensile modulus | ISO 527-2/1 | 3400 Mpa |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Melting temperature | ISO 11357-3 | 218to222 °C | |
| Vicat softening temperature | ISO 306/B50 | 205 °C | |
| Hot deformation temperature | 1.8MPa,Unannealed | ISO 75-2/A | 70.0 °C |
| 0.45MPa,Unannealed | ISO 75-2/B | 180 °C |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Water absorption rate | Saturation,23°C | ISO 62 | 9.0 % |
| density | ISO 1183 | 1.17 g/cm³ |
| Electrical performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Compared to the anti leakage trace index | SolutionA | IEC 60112 | V |
| Volume resistivity | IEC 60093 | 1E+15 ohms·cm | |
| Surface resistivity | IEC 60093 | 1E+13 ohms |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.