
PA6 SCHULAMID® 6 GF35 S1 BK A SCHULMAN USA
581
- Đơn giá:US$ 4,439 /tấn
- Quy cách đóng gói:25KG/túi
- Vật liệu đóng gói:Túi giấy
- Số lượng cung cấp:10MT
- Điều khoản giao hàng:FOB
- Cảng chất hàng :China Main Port
- Phương thức thanh toán được chấp nhận:T/T
- Đang chuyển hàng:Thương lượng chi tiết vận chuyển với nhà cung cấp
Thông tin nhà cung cấp
ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED
+86 755 ********Xem
serv********Xem
+86 ********Xem
Để biết thêm thông tin chi tiết vui lòng liên hệ với nhà cung cấp.
Mô tả vật liệu
- Thuộc tính vật liệu:Đóng gói: Gia cố sợi thủy tinh|35% đóng gói theo trọng lượng
- Ứng dụng tiêu biểu:phổ quát
- Màu sắc:--
- Cấp độ:--
Bảng thông số kỹ thuật
| impact performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Impact strength of simply supported beam without notch | -30°C | ISO 179/1eU | 70 kJ/m² |
| 23°C | ISO 179/1eU | 90 kJ/m² |
| flammability | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Burning rate | ISO 3795 | <30 mm/min | |
| UL flame retardant rating | 1.5mm | IEC 60695-11-10,-20 | HB |
| 3.0mm | IEC 60695-11-10,-20 | HB | |
| Burning wire flammability index | 1.5mm | IEC 60695-2-12 | -- °C |
| 3.0mm | IEC 60695-2-12 | -- °C |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Tensile modulus | ISO 527-2/1A/1 | 11000 Mpa | |
| tensile strength | Break | ISO 527-2/1A/5 | 180 Mpa |
| Tensile strain | Break | ISO 527-2/1A/5 | 3.4 % |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Hot deformation temperature | 0.45MPa,Unannealed | ISO 75-2/Bf | 220 °C |
| 1.8MPa,Unannealed | ISO 75-2/Af | 210 °C | |
| Vicat softening temperature | ISO 306/B50 | 210 °C | |
| Ball Pressure Test | 150°C | IEC 60695-10-2 | Pass |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Stickiness | ISO 307 | 145 cm³/g |
| Electrical performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Surface resistivity | IEC 60093 | >1.0E+15 ohms | |
| Volume resistivity | IEC 60093 | >1.0E+13 ohms·cm | |
| Compared to the anti leakage trace index | IEC 60112 | PLC 1 |
| hardness | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Ball Pressure Test | H358/30 | ISO 2039-1 | 230 Mpa |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.