PA46 Stanyl®  TE250F8-33104 DSM HOLAND

357
  • Đơn giá:US$ 4,307 /tấn
  • Quy cách đóng gói:
    25KG/túi
  • Vật liệu đóng gói:
    Túi giấy
  • Số lượng cung cấp:
    10MT
  • Điều khoản giao hàng:
    FOB
  • Cảng chất hàng :
    Guangzhou port, China
  • Phương thức thanh toán được chấp nhận:
    T/T
  • Đang chuyển hàng:
    Thương lượng chi tiết vận chuyển với nhà cung cấp

Thông tin nhà cung cấp

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

+86 755 ********Xem
serv********Xem
+86 ********Xem

Để biết thêm thông tin chi tiết vui lòng liên hệ với nhà cung cấp.

Mô tả vật liệu

  • Thuộc tính vật liệu:Ổn định nhiệtChống cháyGia cố sợi thủy tinh
  • Ứng dụng tiêu biểu:Ứng dụng ô tôBộ phận gia dụng
  • Màu sắc:--
  • Cấp độ:--

Chứng nhận vật liệu

UL

Bảng thông số kỹ thuật

impact performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Impact strength of cantilever beam gap23°CISO 180/1A14kJ/m²
Impact strength of cantilever beam gap-40°CISO 180/1A14kJ/m²
Impact strength of simply supported beam without notch23°CISO 179/1eU50kJ/m²
Impact strength of simply supported beam without notch-30°CISO 179/1eU40kJ/m²
Charpy Notched Impact Strength23°CISO 179/1eA13kJ/m²
Charpy Notched Impact Strength-30°CISO 179/1eA13kJ/m²
flammabilityĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Flammability levelUL 94V-0
Flammability levelUL 94V-0
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
tensile strengthBreak, 160°CISO 527-285.0Mpa
tensile strengthBreak, 120°CISO 527-2100Mpa
tensile strengthBreakISO 527-2180Mpa
Tensile modulus160°CISO 527-26500Mpa
Tensile modulus120°CISO 527-29500Mpa
Tensile modulus--ISO 527-215000Mpa
Bending modulus160°CISO 1785500Mpa
Bending modulus120°CISO 1788500Mpa
Bending modulus--ISO 17813000Mpa
Tensile strainBreak, 160°CISO 527-23.0%
Tensile strainBreak, 120°CISO 527-23.0%
Tensile strainBreakISO 527-21.9%
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Melting temperatureISO 11357-3295°C
Linear coefficient of thermal expansionFlowISO 11359-22.5E-5cm/cm/°C
Linear coefficient of thermal expansionAcross FlowISO 11359-25.0E-5cm/cm/°C
Hot deformation temperature1.8 MPa, UnannealedISO 75-2/A290°C
Hot deformation temperature0.45 MPa, UnannealedISO 75-2/B290°C
RTI Elec0.35 mmUL 746130°C
Thermal Index - 5000 hrIEC 60216163°C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Water absorption rateEquilibrium, 23°C, 50% RHISO 621.3%
Shrinkage rateFlowISO 294-40.30%
Shrinkage rate横向FlowISO 294-40.90%
densityISO 11831.77g/cm³
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra Đơn vị kiểm tra
Volume resistivityIEC 600931.0E+15ohms·cm
Dielectric strengthIEC 60243-130KV/mm
Relative permittivity100 HzIEC 602504.30
Relative permittivity1 MHzIEC 602504.00
Relative permittivity1.00 GHzIEC 602503.60
Compared to the anti leakage trace indexIEC 60112PLC 2
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.