
PP ExxonMobil™ 7684KN EXXONMOBIL SINGAPORE
414
- Đơn giá:US$ 1,589 /tấn
- Quy cách đóng gói:25KG/túi
- Vật liệu đóng gói:Túi giấy
- Số lượng cung cấp:55.5MT
- Điều khoản giao hàng:FOB
- Cảng chất hàng :China Main Port
- Phương thức thanh toán được chấp nhận:T/T
- Đang chuyển hàng:Thương lượng chi tiết vận chuyển với nhà cung cấp
- So sánh vật liệu:
Thông tin nhà cung cấp
ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED
+86 755 ********Xem
serv********Xem
+86 ********Xem
Để biết thêm thông tin chi tiết vui lòng liên hệ với nhà cung cấp.
Mô tả vật liệu
- Thuộc tính vật liệu:Kết tinh cao|Độ cứng cao|Chống va đập cao|Chống tĩnh điện
- Ứng dụng tiêu biểu:Hộp công cụ|Ứng dụng công nghiệp|Hộp công cụ/bộ phận|Lĩnh vực ứng dụng hàng tiêu dùng|Trang chủ|Tải thùng hàng|Thiết bị điện
- Màu sắc:--
- Cấp độ:Lớp chống va đập
Chứng nhận vật liệu

Bảng thông số kỹ thuật
| impact performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Impact strength of cantilever beam gap | -40°C | ISO 180/1A | 4.0 kJ/m² |
| -18°C | ISO 180/1A | 4.6 kJ/m² | |
| 23°C | ISO 180/1A | 8.4 kJ/m² | |
| Gardner Impact | -29°C,3.18mm | ASTM D5420 | 22.7 J |
| Charpy Notched Impact Strength | -30°C | ISO 179/1eA | 3.9 kJ/m² |
| -20°C | ISO 179/1eA | 4.8 kJ/m² | |
| 0°C | ISO 179/1eA | 6.6 kJ/m² | |
| 23°C | ISO 179/1eA | 10 kJ/m² | |
| Impact strength of cantilever beam gap | 23°C | ASTM D256A | 150 J/m |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Tensile modulus | ISO 527-2/1 | 1320 Mpa | |
| tensile strength | Yield | ASTM D638 | 24.4 Mpa |
| Yield | ISO 527-2/50 | 24.3 Mpa | |
| elongation | Yield | ASTM D638 | 4.4 % |
| Tensile strain | Yield | ISO 527-2/50 | 3.4 % |
| Bending modulus | --3,1%Secant | ASTM D790A | 1290 Mpa |
| --4,1%Secant | ASTM D790B | 1480 Mpa | |
| ISO 178 | 1250 Mpa |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Hot deformation temperature | 0.45MPa,Unannealed | ASTM D648 | 105 °C |
| 0.45MPa,Unannealed | ISO 75-2/Bf | 93.0 °C | |
| 1.8MPa,Unannealed | ISO 75-2/A | 51.5 °C |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 230°C/2.16kg | ASTM D1238 | 20 g/10min |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.