
PP S2040 BAOTOU SHENHUA
390
- Đơn giá:US$ 1,015 /tấn
- Quy cách đóng gói:25KG/túi
- Vật liệu đóng gói:Túi giấy
- Số lượng cung cấp:20MT
- Điều khoản giao hàng:FOB
- Cảng chất hàng :China Main Port
- Phương thức thanh toán được chấp nhận:T/T
- Đang chuyển hàng:Thương lượng chi tiết vận chuyển với nhà cung cấp
Thông tin nhà cung cấp
ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED
+86 755 ********Xem
serv********Xem
+86 ********Xem
Để biết thêm thông tin chi tiết vui lòng liên hệ với nhà cung cấp.
Mô tả vật liệu
- Thuộc tính vật liệu:Chịu nhiệt|Sức mạnh cao|Chịu nhiệt độ cao|Chống va đập cao
- Ứng dụng tiêu biểu:Vật liệu vệ sinh|Vải không dệt|Trang chủ|Vỏ TV
- Màu sắc:--
- Cấp độ:Ngón tay nóng chảy cao
Bảng thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Huangdu Index | 优等品|实测 % | ||
| 一等品|实测 % | |||
| Cleanliness | 杂质 | 合格品|≤60 粒/kg树脂 | |
| 杂质 | 一等品|≤40 粒/kg树脂 | ||
| 杂质 | 优等品|≤20 粒/kg树脂 | ||
| fisheye | 0.8mm | 合格品|≤16 个/1520cm2 | |
| 0.8mm | 一等品|≤8 个/1520cm2 | ||
| 0.8mm | 优等品|≤4 个/1520cm2 | ||
| 0.4mm | 合格品|≤60 个/1520cm2 | ||
| 0.4mm | 一等品|≤40 个/1520cm2 | ||
| 0.4mm | 优等品|≤20 个/1520cm2 | ||
| Cleanliness | 色粒 | 合格品|≤20 粒/kg树脂 | |
| 色粒 | 一等品|≤10 粒/kg树脂 | ||
| Huangdu Index | 合格品|实测 % | ||
| Cleanliness | 色粒 | 优等品|≤5 粒/kg树脂 |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 优等品|32.0-43.0 g/10min | ||
| 一等品|32.0-43.0 g/10min | |||
| 合格品|30.0-38.0 g/10min |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| tensile strength | Yield | 合格品|≥30.0 Mpa | |
| Yield | 一等品|≥31.0 Mpa | ||
| Yield | 优等品|≥34.0 Mpa | ||
| elongation | Break | 合格品|≥18 % | |
| Break | 一等品|≥18 % | ||
| Break | 优等品|≥20 % | ||
| Bending modulus | 合格品|实测 GPa | ||
| 一等品|实测 GPa | |||
| 优等品|实测 GPa | |||
| Impact strength of cantilever beam gap | 23℃ | 合格品|≥10.0 kJ/m² | |
| Rockwell hardness | 优等品|实测 R | ||
| 一等品|实测 R | |||
| 合格品|实测 R | |||
| Impact strength of cantilever beam gap | 23℃ | 优等品|≥13.5 kJ/m² | |
| 23℃ | 一等品|≥10.0 kJ/m² |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Hot deformation temperature | 0.45MPa | 合格品|实测 °C | |
| 0.45MPa | 一等品|实测 °C | ||
| 0.45MPa | 优等品|实测 °C |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.
