
LLDPE DFDA-7042 SINOPEC GUANGZHOU
653
- Đơn giá:US$ 1,006 /tấn
- Quy cách đóng gói:25KG/túi
- Vật liệu đóng gói:Túi giấy
- Số lượng cung cấp:670MT
- Điều khoản giao hàng:FOB
- Cảng chất hàng :China Main Port
- Phương thức thanh toán được chấp nhận:T/T
- Đang chuyển hàng:Thương lượng chi tiết vận chuyển với nhà cung cấp
- So sánh vật liệu:
Thông tin nhà cung cấp
ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED
+86 755 ********Xem
serv********Xem
+86 ********Xem
Để biết thêm thông tin chi tiết vui lòng liên hệ với nhà cung cấp.
Mô tả vật liệu
- Thuộc tính vật liệu:Độ cứng cao|Sức mạnh cao|Độ bền cao|Chống lạnh|Chịu nhiệt|Chống nứt căng thẳng|Chống va đập cao|Chứa một lượng nhỏ chất mở và chất làm trơn|Có hiệu suất đùn tốt hơn
- Ứng dụng tiêu biểu:Đóng gói phim|Phim nông nghiệp|Màng đất nông nghiệp
- Màu sắc:--
- Cấp độ:Lớp phim
Chứng nhận vật liệu
Bảng thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| ash content | 合格品|≤0.04 % | ||
| Cleanliness | 色粒 | 合格品|≤30 个/kg | |
| 色粒 | 一级品|≤15 个/kg | ||
| 色粒 | 优级品|≤10 个/kg | ||
| Apparent density | 一级品|320-480 kg/m3 | ||
| 合格品|320-480 kg/m3 | |||
| ash content | 优级品|≤0.04 % | ||
| 一级品|≤0.04 % | |||
| Cleanliness | 杂粒 | 优级品|≤10 个/kg | |
| 杂粒 | 一级品|≤15 个/kg | ||
| 杂粒 | 合格品|≤30 个/kg | ||
| turbidity | 45℃ | 优级品|≤13 % | |
| 45℃ | 一级品|≤13 % | ||
| 45℃ | 合格品|≤13 % | ||
| Film appearance | 优级品|+10 | ||
| 一级品|-10 | |||
| 合格品|-30 | |||
| Apparent density | 优级品|320-480 kg/m3 |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| density | 偏差 | 合格品|±2 kg/m3 | |
| 偏差 | 一级品|±2 kg/m3 | ||
| 偏差 | 优级品|±2 kg/m3 | ||
| 标准 | 合格品|918 kg/m3 | ||
| 标准 | 一级品|918 kg/m3 | ||
| 标准 | 优级品|918 kg/m3 | ||
| melt mass-flow rate | 偏差 | 合格品|±0.3 g/10min | |
| 偏差 | 一级品|±0.3 g/10min | ||
| 偏差 | 优级品|±0.3 g/10min | ||
| 标准 | 合格品|2.0 g/10min | ||
| 标准 | 一级品|2.0 g/10min | ||
| 标准 | 优级品|2.0 g/10min |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| tensile strength | Break | 合格品|≥12 Mpa | |
| Break | 一级品|≥12 Mpa | ||
| Break | 优级品|≥12 Mpa | ||
| elongation | Break | 合格品|≥550 % | |
| Break | 一级品|≥550 % | ||
| Break | 优级品|≥550 % | ||
| tensile strength | Yield | 合格品|≥9 Mpa | |
| Yield | 一级品|≥9 Mpa | ||
| Yield | 优级品|≥9 Mpa |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.