
PP V30G FUJIAN ZHONGJING
833
- Đơn giá:US$ 836 /tấn
- Quy cách đóng gói:25KG/túi
- Vật liệu đóng gói:Túi giấy
- Số lượng cung cấp:31.5MT
- Điều khoản giao hàng:FOB
- Cảng chất hàng :China Main Port
- Phương thức thanh toán được chấp nhận:T/T
- Đang chuyển hàng:Thương lượng chi tiết vận chuyển với nhà cung cấp
Thông tin nhà cung cấp
ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED
+86 755 ********Xem
serv********Xem
+86 ********Xem
Để biết thêm thông tin chi tiết vui lòng liên hệ với nhà cung cấp.
Mô tả vật liệu
- Thuộc tính vật liệu:Dòng chảy cao
- Ứng dụng tiêu biểu:Trang chủ|Đồ chơi
- Màu sắc:--
- Cấp độ:Lớp ép phun
Bảng thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| ash content | GB/T 9345 | 合格品|≤300 ppm | |
| GB/T 9345 | 一等品|≤200 ppm | ||
| GB/T 9345 | 优等品|≤150 ppm | ||
| Chloride content | MA 15794 | 实测质量|18 ppm | |
| MA 15794 | 合格品|≤30 ppm | ||
| MA 15794 | 一等品|≤30 ppm | ||
| MA 15794 | 优等品|≤30 ppm | ||
| Equal standard index | GB/T 2412 | 实测质量|97.2 %(m/m) | |
| GB/T 2412 | 合格品|≥93 %(m/m) | ||
| GB/T 2412 | 一等品|≥93 %(m/m) | ||
| GB/T 2412 | 优等品|≥93 %(m/m) | ||
| ash content | GB/T 9345 | 实测质量|145 ppm |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | GB/T 3682 | 实物质量|17.3 g/10min | |
| GB/T 3682 | 合格品|10.0-22.0 g/10min | ||
| GB/T 3682 | 一等品|10.0-22.0 g/10min | ||
| GB/T 3682 | 优等品|10.0-22.0 g/10min |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Impact strength of cantilever beam gap | 23℃ | GB/T 1843 | 优等品|≥19 J/m |
| 23℃ | GB/T 1843 | 一等品|≥17 J/m | |
| Rockwell hardness | GB/T 9342 | 实物质量|107 R | |
| GB/T 9342 | 合格品|≥95 R | ||
| GB/T 9342 | 一等品|≥95 R | ||
| GB/T 9342 | 优等品|≥95 R | ||
| Bending modulus | GB/T 9341 | 实物质量|1489 Mpa | |
| GB/T 9341 | 合格品|≥1200 Mpa | ||
| GB/T 9341 | 一等品|≥1400 Mpa | ||
| Impact strength of cantilever beam gap | 23℃ | GB/T 1843 | 合格品|≥15 J/m |
| 23℃ | GB/T 1843 | 实物质量|28.6 J/m | |
| tensile strength | Yield | GB/T 1040 | 优等品|≥35 Mpa |
| Yield | GB/T 1040 | 一等品|≥31.4 Mpa | |
| Yield | GB/T 1040 | 合格品|≥29.4 Mpa | |
| Yield | GB/T 1040 | 实物质量|36.6 Mpa | |
| Bending modulus | GB/T 9341 | 优等品|≥1500 Mpa |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Hot deformation temperature | 0.45MPa | GB/T 1634 | 合格品|≥87 °C |
| 0.45MPa | GB/T 1634 | 一等品|≥87 °C | |
| 0.45MPa | GB/T 1634 | 优等品|≥87 °C | |
| 0.45MPa | GB/T 1634 | 实测质量|106 °C | |
| Vicat softening temperature | 1kg | GB/T 1633 | 优等品|≥152 °C |
| 1kg | GB/T 1633 | 一等品|≥152 °C | |
| 1kg | GB/T 1633 | 合格品|≥152 °C | |
| 1kg | GB/T 1633 | 实测质量|154 °C | |
| Huangdu Index | GB/T 2409 | 优等品|≤4 | |
| GB/T 2409 | 一等品|≤4 | ||
| GB/T 2409 | 合格品|≤4 | ||
| GB/T 2409 | 实测质量|4 |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.