
PP S2040 SECCO SHANGHAI
363
- Đơn giá:US$ 1,016 /tấn
- Quy cách đóng gói:25KG/túi
- Vật liệu đóng gói:Túi giấy
- Số lượng cung cấp:82MT
- Điều khoản giao hàng:FOB
- Cảng chất hàng :China Main Port
- Phương thức thanh toán được chấp nhận:T/T
- Đang chuyển hàng:Thương lượng chi tiết vận chuyển với nhà cung cấp
Thông tin nhà cung cấp
ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED
+86 755 ********Xem
serv********Xem
+86 ********Xem
Để biết thêm thông tin chi tiết vui lòng liên hệ với nhà cung cấp.
Mô tả vật liệu
- Thuộc tính vật liệu:Chống va đập cao|Sức mạnh cao|Chịu nhiệt độ cao
- Ứng dụng tiêu biểu:Lớp sợi|Vải không dệt|Trang chủ|Vỏ TV
- Màu sắc:--
- Cấp độ:Ngón tay nóng chảy cao
Bảng thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| fisheye | 0.8mm | 合格品|≤16 个/1520cm2 | |
| 0.8mm | 一等品|≤8 个/1520cm2 | ||
| 0.8mm | 优等品|≤4 个/1520cm2 | ||
| 0.4mm | 合格品|≤60 个/1520cm2 | ||
| 0.4mm | 一等品|≤40 个/1520cm2 | ||
| 0.4mm | 优等品|≤20 个/1520cm2 | ||
| Cleanliness | 色粒 | 合格品|≤20 粒/kg树脂 | |
| 色粒 | 一等品|≤10 粒/kg树脂 | ||
| Huangdu Index | ASTM D-192563T | 2 % | |
| Cleanliness | 杂质 | 优等品|≤20 粒/kg树脂 | |
| 杂质 | 一等品|≤40 粒/kg树脂 | ||
| 杂质 | 合格品|≤60 粒/kg树脂 | ||
| Huangdu Index | 优等品|实测 % | ||
| 一等品|实测 % | |||
| 合格品|实测 % | |||
| Cleanliness | 色粒 | 优等品|≤5 粒/kg树脂 |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | ASTM D-1238 | 38.0 g/10min | |
| density | ASTM D-1505 | 0.905 g/cm³ | |
| melt mass-flow rate | 优等品|32.0-43.0 g/10min | ||
| 一等品|32.0-43.0 g/10min | |||
| 合格品|30.0-38.0 g/10min |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Impact strength of cantilever beam gap | 23℃ | 合格品|≥10.0 kJ/m² | |
| Bending modulus | 优等品|实测 GPa | ||
| elongation | Break | ASTM D-638 | 20 % |
| Rockwell hardness | ASTM D-785 | 94 R-Scale | |
| tensile strength | Yield | ASTM D-638 | 34.0 Mpa |
| Impact strength of cantilever beam gap | 23℃ | ASTM D-256 | 16 J/m |
| Bending modulus | ASTM D-790A | 1450 Mpa | |
| Elongation at Break | ASTM D638/ISO 527 | 20 % | |
| Bending modulus | ASTM D790/ISO 178 | 1450 kg/cm²(MPa)[Lb/in²] | |
| Rockwell hardness | ASTM D785 | 94 | |
| tensile strength | ASTM D638/ISO 527 | 34 kg/cm²(MPa)[Lb/in²] | |
| Elongation at Break | ASTM D638/ISO 527 | 20 % | |
| Bending modulus | 一等品|实测 GPa | ||
| 合格品|实测 GPa | |||
| elongation | Break | 优等品|≥20 % | |
| Break | 一等品|≥18 % | ||
| Break | 合格品|≥18 % | ||
| tensile strength | Yield | 优等品|≥34.0 Mpa | |
| Yield | 一等品|≥31.0 Mpa | ||
| Yield | 合格品|≥30.0 Mpa | ||
| Impact strength of cantilever beam gap | 23℃ | 一等品|≥10.0 kJ/m² | |
| Rockwell hardness | 优等品|实测 R | ||
| 一等品|实测 R | |||
| 合格品|实测 R | |||
| Impact strength of cantilever beam gap | 23℃ | 优等品|≥13.5 kJ/m² |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Hot deformation temperature | 0.46MPa | ASTM D-648 | 99 °C |
| HDT | ASTM D648/ISO 75 | 99 ℃(℉) | |
| 0.45MPa | 优等品|实测 °C | ||
| 0.45MPa | 一等品|实测 °C | ||
| 0.45MPa | 合格品|实测 °C |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | ASTM D1238/ISO 1133 | 38.0 g/10min | |
| density | ASTM D792/ISO 1183 | 0.905 |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.