
GPPS GPPS-123 SECCO SHANGHAI
362
- Đơn giá:US$ 1,712 /tấn
- Quy cách đóng gói:25KG/túi
- Vật liệu đóng gói:Túi giấy
- Số lượng cung cấp:10MT
- Điều khoản giao hàng:FOB
- Cảng chất hàng :China Main Port
- Phương thức thanh toán được chấp nhận:T/T
- Đang chuyển hàng:Thương lượng chi tiết vận chuyển với nhà cung cấp
Thông tin nhà cung cấp
ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED
+86 755 ********Xem
serv********Xem
+86 ********Xem
Để biết thêm thông tin chi tiết vui lòng liên hệ với nhà cung cấp.
Mô tả vật liệu
- Thuộc tính vật liệu:Dòng chảy cao|Chịu nhiệt
- Ứng dụng tiêu biểu:Lĩnh vực dịch vụ thực phẩm|Vật tư y tế|Dùng một lần|Bao bì thực phẩm|Uống ống hút|Cốc|Cột bút
- Màu sắc:--
- Cấp độ:Lớp ép phun
Chứng nhận vật liệu

Bảng thông số kỹ thuật
| other | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| characteristic | 改进的耐热性、容易融化流动、较好的机械强度.用于医用管、吸管、食品包装、纸张替代物、售卖杯、笔 |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 200℃/5Kg | ISO 1133/1997 | 10 g/10min |
| density | ISO 1183/1997 | 1040 kg/m |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| tensile strength | Yield | ISO 572-2/1993 | 50 Mpa |
| Charpy Notched Impact Strength | ISO 179/1993 | 10 KJ/m | |
| Flexural modulus | 2mm/min | ISO 178/1993 | 3200 Mpa |
| elongation | 50mm/min | ISO 572-2/1993 | 2 % |
| bending strength | 50mm/min | ISO 178/1993 | 80 Mpa |
| ASTM D790/ISO 178 | 80 kg/cm²(MPa)[Lb/in²] | ||
| Bending modulus | ASTM D790/ISO 178 | 3200 kg/cm²(MPa)[Lb/in²] | |
| elongation | ASTM D638/ISO 527 | 50 % | |
| Elongation at Break | ASTM D638/ISO 527 | 2 % | |
| Charpy Notched Impact Strength | ASTM D256/ISO 179 | 10 kg·cm/cm(J/M)ft·lb/in |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| Vicat softening temperature | B50/oil | ISO 306/1994 | 88 °C |
| Hot deformation temperature | 1.82MPa | ISO 75-2/1993 | 78 °C |
| Vicat softening temperature | ASTM D1525/ISO R306 | 88 ℃(℉) | |
| Hot deformation temperature | HDT | ASTM D648/ISO 75 | 78 ℃(℉) |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
|---|---|---|---|
| density | ASTM D792/ISO 1183 | 1040 | |
| melt mass-flow rate | ASTM D1238/ISO 1133 | 10 g/10min |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.